Có 2 kết quả:
进了天堂 jìn le tiān táng ㄐㄧㄣˋ ㄊㄧㄢ ㄊㄤˊ • 進了天堂 jìn le tiān táng ㄐㄧㄣˋ ㄊㄧㄢ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die
(2) to enter the hall of heaven
(2) to enter the hall of heaven
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die
(2) to enter the hall of heaven
(2) to enter the hall of heaven
Bình luận 0